THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG PHỐ MFUHAILIGHT CMOS 30W – 200W ![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
IES FILE DEN LED DUONG PHO MFUHAILIGHT CMOS


| Cấu tạo của vỏ đèn | Bằng hợp kim nhôm đúc áp lực cao, có logo nhà sản xuất -Tích hợp vị trí chờ sẵn để gắn ổ cắm NEMA kết nối thiết bị điều khiển thông minh |
|---|---|
| Cấp bảo vệ quang học | IP68 (TCVN 7722-1:2017) |
| Cấp bảo vệ chịu va đập | IK10 (TCVN 7722-1:2017) |
| An toàn điện | Class I (TCVN 7722-1:2017) |
| Bộ đèn có khả năng chịu ăn mòn sương muối | TCVN 5828, TCVN 5829 |
| CHIP LED | LUMILEDS 5050/ CREE/OSRAM – Chuẩn LM80 |
| Nhiệt màu | 3000K – 5000K |
| Chỉ số hoàn màu Ra | ≥ 70 (QCVN 07-7-2016/BXD) |
| Bộ nguồn | Thương hiệu EU/G7, tích hợp cổng điều khiển mở rộng Dali/1-10V |
| Điện áp danh định | 220Vac/50Hz-60Hz |
| Dải điện áp hoạt động tối thiểu | 185-265Vac, 50Hz-60Hz (TCVN 7590-2-13:2013) |
| Hệ số công suất bộ đèn | ≥ 0.98 (TCVN 10886:2015) |
| Hiệu suất phát quang bộ đèn | ≥ 160 Lm/W |
| Tuổi thọ bộ đèn | > 100.000 giờ |
| Hệ số duy trì quang thông | ≥ 0.95 |
| Bảo vệ xung điện | 20kV, 20kA |
| Nhiệt độ môi trường vận hành | -40 độ C đến +60 độ C |
| Độ ẩm môi trường vận hành | ≥ 0.95RH (TCVN 7722-1:2017) |
| Khả năng tiết giảm công suất tự động | ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, TCVN 7722-2-3:2019,… |
| Đường kính lắp đặt cần đèn | D48mm – D60mm |
| Lắp cần đèn có khả năng chỉnh góc lắp | ± 15 độ |
| Bảo hành | ≥ 5 năm |